Trong vận hành doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ, sản xuất hoặc thương mại điện tử, việc kiểm soát hàng tồn kho đóng vai trò sống còn. Kiểm kê hàng tồn kho không chỉ giúp doanh nghiệp biết được số lượng hàng hóa thực tế trong kho mà còn là công cụ quan trọng để ngăn ngừa thất thoát, sai lệch và gian lận. Để thực hiện tốt công tác này, cần có một quy trình kiểm kê hàng tồn kho rõ ràng, bài bản và phù hợp với thực tiễn.
Kiểm kê hàng tồn kho là gì?
Kiểm kê hàng tồn kho là quá trình kiểm đếm và đối chiếu giữa số lượng hàng hóa thực tế tại kho với dữ liệu ghi nhận trong hệ thống phần mềm hoặc sổ sách kế toán. Hoạt động này giúp doanh nghiệp xác định được sự chênh lệch (nếu có), từ đó đưa ra biện pháp điều chỉnh phù hợp, bảo đảm tính minh bạch và chính xác cho việc quản lý tài sản.
Tùy vào quy mô và đặc thù kinh doanh, mỗi doanh nghiệp sẽ có tần suất kiểm kê khác nhau. Một số kiểm kê theo quý, có nơi thực hiện hàng tháng, và một số đơn vị bán lẻ quy mô lớn áp dụng kiểm kê luân phiên theo tuần hoặc theo khu vực cụ thể trong kho.

Mục đích của việc kiểm kê hàng tồn kho
Không chỉ là công việc hành chính, kiểm kê kho giúp doanh nghiệp phòng tránh rủi ro thất thoát hàng hóa, sai lệch dữ liệu, thậm chí phát hiện kịp thời những hành vi gian lận nội bộ. Thông qua kiểm kê, nhà quản lý cũng có cơ sở để ra quyết định nhập hàng, xử lý hàng chậm luân chuyển, hoặc tối ưu không gian kho.
Đặc biệt, vào cuối kỳ kế toán, dữ liệu kiểm kê chính là cơ sở để lập báo cáo tài chính, phản ánh giá trị tài sản hiện hữu một cách trung thực và chính xác.
Các phương pháp kiểm kê hàng tồn kho phổ biến
Các phương pháp kiểm kê hàng tồn kho phổ biến hiện nay được doanh nghiệp áp dụng nhằm đảm bảo số liệu tồn kho chính xác và nâng cao hiệu quả quản lý. Mỗi phương pháp có ưu điểm và phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp, quy mô kho hàng cũng như đặc thù sản phẩm.
- Kiểm kê định kỳ là phương pháp truyền thống, thực hiện kiểm tra toàn bộ hàng tồn kho vào những thời điểm cố định như cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm. Phương pháp này giúp tổng hợp số liệu chính xác nhưng có thể gây gián đoạn hoạt động kho và không phản ánh kịp thời biến động tồn kho trong kỳ.
- Kiểm kê theo chu kỳ là cách kiểm kê một phần hàng hóa theo từng đợt nhỏ, luân phiên qua các khu vực hoặc nhóm hàng. Phương pháp này giúp duy trì số liệu tồn kho luôn được cập nhật, giảm thiểu gián đoạn hoạt động và phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, đa dạng sản phẩm.
- Kiểm kê thường xuyên (kê khai thường xuyên) : Phương pháp này ghi nhận liên tục các nghiệp vụ nhập – xuất – tồn kho theo thời gian thực hoặc theo ngày, tuần. Phương pháp này giúp doanh nghiệp nắm bắt chính xác tồn kho mọi lúc nhưng đòi hỏi nhân lực và công nghệ hỗ trợ cao.
- Kiểm kê thủ công sử dụng giấy bút để ghi chép số lượng hàng hóa, phù hợp với kho nhỏ, ít mặt hàng nhưng dễ sai sót và tốn thời gian.
- Kiểm kê bằng công nghệ mã vạch hoặc QR Code giúp tự động hóa việc ghi nhận số liệu, tăng độ chính xác và tiết kiệm thời gian. Đây là xu hướng hiện đại, phù hợp với doanh nghiệp quy mô lớn và yêu cầu quản lý chặt chẽ.
Tùy vào đặc điểm và nhu cầu quản lý, doanh nghiệp nên lựa chọn phương pháp kiểm kê phù hợp để đảm bảo số liệu tồn kho chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu rủi ro.
Chuẩn bị trước khi kiểm kê

Công tác chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố quyết định thành công của quá trình kiểm kê. Trước tiên, doanh nghiệp cần lập kế hoạch kiểm kê chi tiết, bao gồm thời gian, nhân sự tham gia và phạm vi kiểm kê. Kế hoạch này cần được truyền đạt rõ ràng đến tất cả các bộ phận liên quan để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng.
Việc đào tạo nhân viên tham gia kiểm kê cũng rất quan trọng. Họ cần được hướng dẫn cụ thể về quy trình kiểm đếm, cách sử dụng các công cụ và thiết bị, cũng như phương pháp ghi chép thông tin. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các công cụ hỗ trợ như phần mềm quản lý hàng tồn kho, thiết bị quét mã vạch và các biểu mẫu kiểm kê cần thiết.
Một bước chuẩn bị không thể thiếu là thông báo trước cho các bộ phận liên quan về kế hoạch kiểm kê, đặc biệt là khi cần tạm ngưng hoạt động nhập xuất kho trong thời gian kiểm kê. Điều này giúp giảm thiểu xáo trộn trong hoạt động kinh doanh và đảm bảo tính chính xác của kết quả kiểm kê.
Quy trình kiểm kê hàng tồn kho chi tiết
Bước 1: Đình chỉ hoạt động nhập xuất kho
Trước khi bắt đầu kiểm kê, doanh nghiệp cần tạm dừng mọi hoạt động nhập xuất kho trong khoảng thời gian thực hiện. Thông báo lịch kiểm kê tới các bộ phận liên quan như bán hàng, sản xuất và cung ứng để họ điều chỉnh kế hoạch phù hợp. Đối với doanh nghiệp không thể dừng hoạt động hoàn toàn, cần thiết lập “thời điểm cắt” cụ thể làm mốc để đối chiếu sau này. Trưởng bộ phận kho cần xác nhận không còn đơn hàng đang xử lý, các giao dịch đều đã được cập nhật vào hệ thống trước khi bắt đầu kiểm kê.
Bước 2: Phân chia khu vực và phân công nhiệm vụ
Ban quản lý cần phân chia kho thành nhiều khu vực riêng biệt dựa trên sơ đồ kho và đặc điểm hàng hóa. Mỗi khu vực được giao cho một nhóm kiểm kê gồm ít nhất hai người để đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Nhóm kiểm kê nên bao gồm nhân viên từ nhiều bộ phận khác nhau như kho vận, kế toán và vận hành để tạo sự khách quan. Mỗi nhóm cần được cung cấp bản đồ khu vực, danh sách mặt hàng cần kiểm kê và biểu mẫu ghi chép chuẩn hóa. Trưởng nhóm kiểm kê sẽ chịu trách nhiệm tổng hợp kết quả và báo cáo cho ban quản lý.
Bước 3: Kiểm đếm thực tế hàng hóa
Đây là bước cốt lõi của quá trình kiểm kê. Nhóm kiểm kê tiến hành đếm từng sản phẩm một cách có hệ thống, bắt đầu từ một điểm cố định và di chuyển theo trật tự xác định trước. Với hàng hóa được lưu trữ trên pallet hoặc trong thùng lớn, cần kiểm tra không chỉ số lượng thùng mà còn số lượng đơn vị trong mỗi thùng. Nhân viên kiểm kê cần ghi chép đầy đủ thông tin vào biểu mẫu, bao gồm mã sản phẩm, tên sản phẩm, số lượng, vị trí lưu trữ, tình trạng (tốt, hư hỏng, quá hạn) và ngày hết hạn nếu có. Đối với sản phẩm có giá trị cao hoặc dễ thất thoát, nên áp dụng phương pháp đếm kép và có sự giám sát của quản lý cấp cao.
Bước 4: Đối chiếu với dữ liệu trong hệ thống
Sau khi hoàn tất kiểm đếm, kết quả sẽ được đối chiếu với số liệu trong hệ thống quản lý kho hoặc phần mềm ERP. Quá trình này có thể thực hiện theo thời gian thực nếu sử dụng thiết bị di động hoặc được thực hiện sau khi kiểm đếm xong nếu sử dụng phương pháp ghi chép thủ công. Nhóm kiểm kê cần lập danh sách các mặt hàng có sai lệch giữa số liệu thực tế và số liệu hệ thống, phân loại theo mức độ chênh lệch (cao, trung bình, thấp) để ưu tiên xử lý. Trưởng bộ phận kho và kế toán cần xác nhận kết quả đối chiếu trước khi chuyển sang bước tiếp theo.
Bước 5: Xác định và phân tích chênh lệch
Với những sản phẩm có sai lệch, cần tiến hành phân tích nguyên nhân một cách kỹ lưỡng. Ban quản lý cần tổ chức cuộc họp với sự tham gia của đại diện các bộ phận liên quan như kho vận, kế toán, bán hàng và IT để cùng tìm hiểu nguyên nhân. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm: lỗi ghi chép, thất thoát, hàng hóa hư hỏng không được báo cáo, nhập sai vị trí lưu trữ hoặc lỗi hệ thống. Mỗi loại chênh lệch cần được ghi nhận chi tiết kèm theo nguyên nhân được xác định và biện pháp khắc phục đề xuất.
Bước 6: Điều chỉnh dữ liệu trong hệ thống
Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp tiến hành điều chỉnh số liệu trong hệ thống để phản ánh chính xác số lượng hàng tồn kho thực tế. Việc điều chỉnh này phải tuân thủ các quy định kế toán và được thực hiện theo quy trình phê duyệt phù hợp. Đối với trường hợp thất thoát lớn hoặc có dấu hiệu gian lận, cần lập biên bản riêng và báo cáo lên cấp quản lý cao hơn. Sau khi điều chỉnh, hệ thống cần được kiểm tra lại để đảm bảo các thay đổi đã được cập nhật chính xác. Quá trình điều chỉnh cần được ghi nhận đầy đủ trong hệ thống với thông tin chi tiết về người thực hiện, thời gian và lý do điều chỉnh.
Bước 7: Lập báo cáo kiểm kê
Bước cuối cùng là tổng hợp toàn bộ thông tin từ quá trình kiểm kê thành một báo cáo chi tiết. Báo cáo kiểm kê cần bao gồm các thông tin như: tổng quan về quá trình kiểm kê (thời gian, địa điểm, nhân sự tham gia), kết quả kiểm kê (số lượng mặt hàng đã kiểm kê, tỷ lệ chính xác, giá trị hàng tồn kho), phân tích các sai lệch phát hiện được và nguyên nhân, các biện pháp đã thực hiện để khắc phục sai lệch, và kiến nghị cho các kỳ kiểm kê tiếp theo. Báo cáo này cần được trình lên ban lãnh đạo và lưu trữ làm tài liệu tham khảo cho các kỳ kiểm kê sau.
Xử lý sai lệch sau kiểm kê
Việc phát hiện sai lệch trong quá trình kiểm kê là điều không thể tránh khỏi. Điều quan trọng là phân tích kỹ lưỡng nguyên nhân của các sai lệch này để có biện pháp khắc phục phù hợp. Nguyên nhân có thể đến từ nhiều yếu tố như lỗi nhập liệu, thất thoát, hàng hóa hư hỏng hoặc quá hạn sử dụng.
Đối với hàng thừa, cần cập nhật lại số lượng trong hệ thống và tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Hàng thiếu đòi hỏi điều tra kỹ lưỡng hơn để xác định liệu đó là do thất thoát hay lỗi ghi chép. Hàng hư hỏng cần được đánh giá mức độ thiệt hại và có phương án xử lý phù hợp.
Sau khi xác định rõ nguyên nhân và mức độ sai lệch, doanh nghiệp cần điều chỉnh sổ sách kế toán để phản ánh đúng giá trị hàng tồn kho thực tế. Đồng thời, cần đề ra các biện pháp phòng ngừa nhằm hạn chế sai lệch trong tương lai, như tăng cường kiểm tra định kỳ, cải thiện quy trình ghi chép hay nâng cao trách nhiệm của nhân viên kho.
Ứng dụng công nghệ trong kiểm kê hàng tồn kho
Trong bối cảnh vận hành hiện đại, việc kiểm kê kho bằng giấy bút hay Excel đã trở nên lỗi thời và đầy rủi ro. Công nghệ hiện nay không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm kê nhanh chóng, mà còn mở ra khả năng quản lý tồn kho một cách chủ động, minh bạch và gần như không sai sót. Việc tích hợp các công cụ phần mềm, thiết bị quét mã vạch, và hệ thống quản lý kho thông minh đang dần trở thành tiêu chuẩn mới trong ngành.
Zoho Inventory – giải pháp kiểm kê chuyên nghiệp cho doanh nghiệp hiện đại

Một trong những công cụ quản lý kho nổi bật hiện nay là Zoho Inventory – phần mềm đến từ hệ sinh thái Zoho, vốn đã rất mạnh trong mảng quản lý doanh nghiệp.
Với Zoho Inventory, việc kiểm kê không còn là công việc thủ công vất vả mà trở thành một quy trình tự động hóa với độ chính xác cao. Hệ thống cho phép tạo các kỳ kiểm kê định kỳ, theo dõi mức tồn kho theo thời gian thực, và hỗ trợ quét mã vạch để nhập số liệu ngay tại hiện trường. Bên cạnh đó, Zoho cũng giúp doanh nghiệp phát hiện sự chênh lệch giữa số lượng thực tế và số liệu hệ thống chỉ trong vài cú click – điều mà các doanh nghiệp truyền thống phải mất hàng giờ để làm thủ công.
Một điểm cộng lớn khác của Zoho là khả năng tích hợp đa kênh. Nếu doanh nghiệp có bán hàng trên nhiều nền tảng như Shopify, Lazada, Shopee, Amazon… thì Zoho Inventory có thể đồng bộ dữ liệu tồn kho từ tất cả các kênh này. Từ đó, hạn chế tối đa việc kiểm kê lệch giữa các nền tảng, đặc biệt với mô hình bán hàng đa kênh đang phát triển mạnh.
Máy quét mã vạch và RFID
Thiết bị quét mã vạch cầm tay (barcode scanner) cho phép nhân viên ghi nhận số lượng nhanh chóng và chính xác hơn nhiều so với việc ghi tay. Với doanh nghiệp có nhu cầu cao hơn, công nghệ RFID (nhận diện bằng sóng vô tuyến) giúp tự động nhận diện và cập nhật dữ liệu khi hàng đi qua thiết bị đọc, tiết kiệm tối đa công sức và thời gian.
Quy trình kiểm kê hàng tồn kho hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo dữ liệu chính xác mà còn là công cụ mạnh mẽ trong việc giảm thất thoát và tối ưu dòng tiền. Dù áp dụng kiểm kê định kỳ, luân phiên hay đột xuất, doanh nghiệp cũng cần một lộ trình rõ ràng, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kết hợp công nghệ phù hợp. Bởi lẽ, kho hàng không đơn thuần là nơi cất giữ – mà là trái tim của chuỗi cung ứng.